Hạn mức giao dịch Hệ sinh thái MobiFone Money

Hạn mức giao dịch Hệ sinh thái MobiFone Money

12-04-2022

comment 6 vote 6

(Áp dụng từ ngày 29/10/2022)

 

  1. Hạn mức giao dịch dịch vụ Ví điện tử cá nhân

STT

Giao dịch

Nội dung

Giá trị tối thiểu/GD

Giá trị tối đa/GD

Số lần GD tối đa/ngày

Hạn mức GD/ngày

Hạn mức GD/tháng

Biểu phí

1

Nạp tiền

Nạp từ thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng
(Đã liên kết hoặc chưa liên kết)

10.000

10.000.000

100

100.000.000

200.000.000

Miễn phí

Nạp từ Tiền di động

1.000

5.000.000

100

10.000.000

10.000.000

Miễn phí

2

Rút tiền

Rút về thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng

50.000

5.000.000

10

50.000.000

100.000.000

- Rút về NH liên kết trực tiếp: miễn phí
- Rút về NH không liên kết trực tiếp: 2.200đ/GD

Rút về Tiền di động

1.000

5.000.000

500

50.000.000

100.000.000

Miễn phí

3

Chuyển tiền

Chuyển Ví - Ví

1.000

5.000.000

500

50.000.000

100.000.000

Miễn phí

Chuyển Ví - Tiền di động

1.000

5.000.000

500

50.000.000

100.000.000

Miễn phí

4

Thanh toán

Thanh toán qua TK Ví điện tử, Thẻ/tài khoản Ngân hàng liên kết, ATM nội địa

1.000

20.000.000

100

50.000.000

100.000.000

- Thanh toán qua thẻ/tài khoản Ngân hàng đã liên kết trực tiếp: miễn phí
- Thanh toán qua thẻ ATM nội địa (Cổng thanh toán): 1.100đ/GD

5

Tổng hạn mức chuyển tiền và thanh toán : 100tr/tháng

 

 

   2. Tài khoản thay đổi thiết bị trong vòng 24h

STT

Giao dịch

Nội dung

Giá trị tối thiểu/GD

Giá trị tối đa/GD

Số lần GD tối đa/ngày

Hạn mức GD/ngày

Hạn mức GD/tháng

1

Nạp tiền

Nạp từ thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng
(Đã liên kết hoặc chưa liên kết)

10.000

2.000.000

10

10.000.000

50.000.000

Nạp từ Tiền di động

1.000

2.000.000

10

10.000.000

50.000.000

2

Rút tiền

Rút về thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng

50.000

2.000.000

5

10.000.000

50.000.000

Rút về Tiền di động

1.000

2.000.000

10

10.000.000

50.000.000

3

Chuyển tiền

Chuyển Ví - Ví

1.000

200.000

10

10.000.000

100.000.000

Chuyển Ví - Tiền di động

1.000

2.000.000

10

10.000.000

50.000.000

4

Thanh toán

Thanh toán qua TK Ví điện tử, Thẻ/tài khoản Ngân hàng liên kết, ATM nội địa

1.000

5.000.000

10

10.000.000

100.000.000

5

Tổng hạn mức chuyển tiền và thanh toán : 100tr/tháng

 

     3. Hạn mức giao dịch dịch vụ Tiền di động

STT

Giao dịch

Nội dung

Giá trị tối thiểu/GD

Giá trị tối đa/GD

Số lần GD tối đa/ngày

Hạn mức GD/ngày

Hạn mức GD/tháng

Biểu phí

1

Nạp tiền

Nạp từ Ví điện tử

1.000

5.000.000

500

50.000.000

100.000.000

Miễn phí

Nạp từ thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng

10.000

5.000.000

100

50.000.000

100.000.000

Miễn phí

Nạp tiền tại cửa hàng MobiFone

50.000

5.000.000

100

50.000.000

100.000.000

Miễn phí

2

Rút tiền

Rút về Ví điện tử

1.000

5.000.000

100

10.000.000

10.000.000

Miễn phí

Rút tiền tại cửa hàng MobiFone

50.000

5.000.000

100

10.000.000

10.000.000

Miễn phí

Rút về thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng

10.000

5.000.000

100

10.000.000

10.000.000

Miễn phí

3

Chuyển tiền

Chuyển tiền Tiền di động – Tiền di động

1.000

5.000.000

100

10.000.000

10.000.000

Miễn phí

Chuyển tiền Tiền di động - Ví điện tử

1.000

5.000.000

100

10.000.000

10.000.000

Miễn phí

Chuyển tiền Tiền di động – thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng

10.000

5.000.000

100

10.000.000

10.000.000

- Chuyển sang NH Sacombank: Miễn phí
- NH khác: 2.200đ/ GD

4

Thanh toán

Thanh toán bằng TK Tiền di động

1.000

10.000.000

100

10.000.000

10.000.000

Miễn phí

5

Tổng giao dịch (2)+(3)+(4)

-

-

-

10.000.000

10.000.000

 

 

   4. Hạn mức giao dịch dịch vụ Ví điện tử doanh nghiệp

STT

Giao dịch

Nội dung

Giá trị tối thiểu/GD

Giá trị tối đa/GD

Số lần GD tối đa/ngày

Hạn mức GD/ngày

Hạn mức GD/tháng

Biểu phí

1

Nạp tiền

Nạp từ thẻ/tài khoản thanh toán Ngân hàng

10.000

1.000.000.000

1.000

5.000.000.000

30.000.000.000

Miễn phí

2

Rút tiền

Rút về thẻ/tài khoản thanh toán Ngân hàng

50.000

1.000.000.000

100

5.000.000.000

10.000.000.000

Miễn phí

3

Chuyển tiền

Chuyển tiền sang TK Ví điện tử cá nhân

100

2.000.000.000

5.000

5.000.000.000

30.000.000.000

Miễn phí

Chuyển tiền sang TK Tiền di động

100

500.000.000

1.000

1.000.000.000

30.000.000.000

Miễn phí

Chuyển tiền sang TK Ví Doanh nghiệp khác

100

2.000.000.000

5.000

5.000.000.000

30.000.000.000

Miễn phí

4

Thanh toán

Thanh toán bằng TK Ví Doanh nghiệp

100

2.000.000.000

1.000

5.000.000.000

30.000.000.000

Miễn phí

5

Nghiệp vụ nạp/rút tiền TK Tiền di động tại ĐKD

Nạp tiền vào TK Tiền di động (Chuyển từ Ví DN - TDĐ)

1.000

100.000.000

1.000

1.000.000.000

30.000.000.000

Miễn phí

Rút tiền từ TK Tiền di động (Chuyển từ TDĐ - Ví DN)

1.000

100.000.000

1.000

1.000.000.000

30.000.000.000

Miễn phí

6

Tổng

-

-

-

5.000.000.000

50.000.000.000