(Áp dụng từ ngày 27/09/2024)
- Hạn mức giao dịch dịch vụ Ví điện tử cá nhân
STT |
Giao dịch |
Nội dung |
Giá trị tối thiểu/GD (VNĐ) |
Giá trị tối đa/GD (VNĐ) |
Số lần GD tối đa/ngày (Lần) |
Hạn mức GD/ngày (VNĐ) |
Hạn mức GD/tháng (VNĐ) |
Biểu phí (VNĐ) |
1 |
Nạp tiền |
Nạp từ thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
1 triệu |
100 |
5 triệu |
200 triệu |
Miễn phí |
Nạp từ thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
50 triệu |
100 |
100 triệu |
200 triệu |
Miễn phí |
||
Nạp từ Tiền di động |
1.000 |
5 triệu |
100 |
10 triệu |
10 triệu |
Miễn phí |
||
2 |
Rút tiền |
Rút về thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
50.000 |
5 triệu |
10 |
50 triệu |
100 triệu |
- Rút về NH liên kết trực tiếp: miễn phí |
Rút về Tiền di động |
1.000 |
5 triệu |
10 |
50 triệu |
100 triệu |
Miễn phí |
||
3 |
Chuyển tiền |
Chuyển Ví - Ví |
1.000 |
5 triệu |
500 |
50 triệu |
100 triệu |
Miễn phí |
Chuyển Ví - Tiền di động |
1.000 |
5 triệu |
500 |
50 triệu |
100 triệu |
Miễn phí |
||
4 |
Thanh toán |
Thanh toán qua TK Ví điện tử, Thẻ/tài khoản Ngân hàng liên kết, ATM nội địa |
1.000 |
50 triệu |
100 |
100 triệu |
100 triệu |
- Thanh toán qua thẻ/tài khoản Ngân hàng đã liên kết trực tiếp: miễn phí |
5 |
Tổng hạn mức chuyển tiền và thanh toán: 100 triệu/tháng |
|
2. Tài khoản thay đổi thiết bị trong vòng 24h
STT |
Giao dịch |
Nội dung |
Giá trị tối thiểu/GD (VNĐ) |
Giá trị tối đa/GD (VNĐ) |
Số lần GD tối đa/ngày (Lần) |
Hạn mức GD/ngày (VNĐ) |
Hạn mức GD/tháng (VNĐ) |
Biểu phí |
1 |
Nạp tiền |
Nạp từ thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
1 triệu |
10 |
5 triệu |
50 triệu |
Miễn phí |
Nạp từ thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
2 triệu |
10 |
10 triệu |
50 triệu |
Miễn phí |
||
Nạp từ Tiền di động |
1.000 |
2 triệu |
10 |
10 triệu |
50 triệu |
Miễn phí |
||
2 |
Rút tiền |
Rút về thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
50.000 |
2 triệu |
5 |
10 triệu |
50 triệu |
- Rút về NH liên kết trực tiếp: Miễn phí. - Rút về NH không liên kết trực tiếp: 2.200VNĐ/giao dịch. |
Rút về Tiền di động |
1.000 |
2 triệu |
10 |
10 triệu |
50 triệu |
Miễn phí |
||
3 |
Chuyển tiền |
Chuyển Ví – Ví |
1.000 |
2 triệu |
10 |
10 triệu |
100 triệu |
Miễn phí |
Chuyển Ví - Tiền di động |
1.000 |
2 triệu |
10 |
10 triệu |
50 triệu |
Miễn phí |
||
4 |
Thanh toán |
Thanh toán qua TK Ví điện tử, Thẻ/tài khoản Ngân hàng liên kết, ATM nội địa |
1.000 |
5 triệu |
10 |
10 triệu |
100 triệu |
- Thanh toán qua thẻ/tài khoản Ngân hàng đã liên kết trực tiếp: Miễn phí. - Thanh toán qua thẻ ATM nội địa (Cổng thanh toán): 1.100VNĐ/giao dịch |
5 |
Tổng hạn mức chuyển tiền và thanh toán : 100tr/tháng |
|
3. Hạn mức giao dịch dịch vụ Tiền di động
STT |
Giao dịch |
Nội dung |
Giá trị tối thiểu/GD (VNĐ) |
Giá trị tối đa/GD (VNĐ) |
Số lần GD tối đa/ngày (Lần) |
Hạn mức GD/ngày (VNĐ) |
Hạn mức GD/tháng (VNĐ) |
Biểu phí (VNĐ) |
1 |
Nạp tiền |
Nạp từ Ví điện tử |
1.000 |
10 triệu |
500 |
50 triệu |
100 triệu |
Miễn phí |
Nạp từ thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
10 triệu |
100 |
50 triệu |
100 triệu |
Miễn phí |
||
Nạp tiền tại cửa hàng MobiFone |
50.000 |
10 triệu |
100 |
50 triệu |
100 triệu |
Miễn phí |
||
2 |
Rút tiền |
Rút về Ví điện tử |
1.000 |
5 triệu |
100 |
10 triệu |
10 triệu |
Miễn phí |
Rút tiền tại cửa hàng MobiFone |
50.000 |
5 triệu |
100 |
10 triệu |
10 triệu |
Miễn phí |
||
Rút về thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
5 triệu |
100 |
10 triệu |
10 triệu |
Miễn phí |
||
3 |
Chuyển tiền |
Chuyển tiền Tiền di động – Tiền di động |
1.000 |
10 triệu |
100 |
10 triệu |
10 triệu |
Miễn phí |
Chuyển tiền Tiền di động - Ví điện tử |
1.000 |
10 triệu |
100 |
10 triệu |
10 triệu |
Miễn phí |
||
Chuyển tiền Tiền di động – thẻ ATM nội địa/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
5 triệu |
100 |
10 triệu |
10 triệu |
- Chuyển sang NH Sacombank: Miễn phí |
||
4 |
Thanh toán |
Thanh toán bằng TK Tiền di động |
1.000 |
10 triệu |
100 |
10 triệu |
10 triệu |
Miễn phí |
5 |
Tổng giao dịch (2)+(3)+(4) |
- |
- |
- |
10 triệu |
10 triệu |
|
4. Hạn mức giao dịch dịch vụ Ví điện tử doanh nghiệp
STT |
Giao dịch |
Nội dung |
Giá trị tối thiểu/GD (VNĐ) |
Giá trị tối đa/GD (VNĐ) |
Số lần GD tối đa/ngày (Lần) |
Hạn mức GD/ngày (VNĐ) |
Hạn mức GD/tháng (VNĐ) |
Biểu phí (VNĐ) |
1 |
Nạp tiền |
Nạp từ thẻ/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
5 tỷ |
1.000 |
30 tỷ |
300 tỷ |
Miễn phí |
2 |
Rút tiền |
Rút về thẻ/tài khoản thanh toán Ngân hàng |
10.000 |
5 tỷ |
100 |
30 tỷ |
300 tỷ |
Miễn phí |
3 |
Chuyển tiền |
Chuyển tiền sang TK Ví điện tử cá nhân |
100 |
5 tỷ |
10.000 |
30 tỷ |
300 tỷ |
Miễn phí |
Chuyển tiền sang TK Tiền di động |
100 |
5 tỷ |
10.000 |
30 tỷ |
300 tỷ |
Miễn phí |
||
Chuyển tiền sang TK Ví Doanh nghiệp khác |
100 |
5 tỷ |
10.000 |
30 tỷ |
300 tỷ |
Miễn phí |
||
4 |
Thanh toán |
Thanh toán bằng TK Ví Doanh nghiệp |
1 |
5 tỷ |
10.000 |
30 tỷ |
300 tỷ |
Miễn phí |
5 |
Nghiệp vụ nạp/rút tiền TK Tiền di động tại ĐKD |
Nạp tiền vào TK Tiền di động (Chuyển từ Ví DN - TDĐ) |
1.000 |
100 triệu |
1.000 |
1 tỷ |
30 tỷ |
Miễn phí |
Rút tiền từ TK Tiền di động (Chuyển từ TDĐ - Ví DN) |
1.000 |
100 triệu |
1.000 |
1 tỷ |
30 tỷ |
Miễn phí |
||
6 |
Tổng |
- |
- |
9.999 |
100 tỷ |
500 tỷ |
|
Gửi yêu cầu xoá tài khoản