HẠN MỨC HIỆN HÀNH (Đơn vị: VNĐ) |
|||||||
TT |
Giao dịch |
Nội dung |
Giá trị tối thiểu/GD |
Giá trị tối đa/GD |
Số lần GD tối đa/ngày |
Hạn mức GD/ngày |
Hạn mức GD/tháng |
1 |
Thanh toán |
Thanh toán qua TK Ví điện tử, Thẻ/tài khoản Ngân hàng liên kết, ATM nội địa |
1.000 |
50 triệu |
100 |
100 triệu |
100 triệu |
Tổng hạn mức chuyển tiền và thanh toán: 100 triệu/tháng |
HẠN MỨC MỚI (Đơn vị: VNĐ) |
|||||||
STT |
Giao dịch |
Nội dung |
Giá trị tối thiểu/GD |
Giá trị tối đa/GD |
Số lần GD tối đa/ngày |
Hạn mức GD/ngày |
Hạn mức GD/tháng |
1 |
Thanh toán |
Thanh toán qua TK/Thẻ, tài khoản ngân hàng liên kết, ATM nội địa |
1.000
|
5 triệu
|
5
|
25 triệu
|
100 triệu
|
2 |
VĐT cá nhân |
Không thay đổi |
|||||
Tổng hạn mức chuyển tiền và thanh toán: 100 triệu/tháng |
- Thời gian áp dụng: từ 17/12/2024
MobiFone Money trân trọng thông báo